Có 2 kết quả:
二氧化鈾 èr yǎng huà yóu ㄦˋ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄧㄡˊ • 二氧化铀 èr yǎng huà yóu ㄦˋ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄧㄡˊ
èr yǎng huà yóu ㄦˋ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brown oxidier
(2) uranium dioxide
(2) uranium dioxide
Bình luận 0
èr yǎng huà yóu ㄦˋ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) brown oxidier
(2) uranium dioxide
(2) uranium dioxide
Bình luận 0